Có 2 kết quả:
調勻 tiáo yún ㄊㄧㄠˊ ㄩㄣˊ • 调匀 tiáo yún ㄊㄧㄠˊ ㄩㄣˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
hoà đều, trộn đều, quấy đều
Từ điển Trung-Anh
(1) to blend (cooking)
(2) to mix evenly
(2) to mix evenly
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
hoà đều, trộn đều, quấy đều
Từ điển Trung-Anh
(1) to blend (cooking)
(2) to mix evenly
(2) to mix evenly
Bình luận 0